Peroxide hữu cơ (Organic Peroxide - OP) dùng curing cho nhựa EVA, cao su, silicon, v.v....
Một số sản phẩm có thể kể đến như:
- Peroxide 101, DBPH (2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)-hexane) dạng lỏng, dạng bột - CAS 78-63-7
- Peroxide DCP (Dicumyl-peroxide) - CAS 80-43-3
- Peroxide DCP không mùi, BIBP (1,3-1,4-bis(tert-butylperoxyisopropyl)-benzene) - CAS 25155-25-3
- Rượu TBH, TBHP (Tert-Butyl hydroperoxide) - CAS 75-91-2
- Peroxide 26 (Tertiary Butyl Peroxy 2-ethyl hexanoate) - CAS 3006-82-4
- Peroxide 231, TMCH 90 (1,1-Di-(t-Butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane) - CAS 6731-36-8
- Peroxide A75 (Dibenzoyl peroxide) - CAS 94-36-0
- Peroxide P, TBPB (tert-Butyl peroxybenzoate) - CAS 614-45-9
- Peroxide Di, DTPB (Di-tert-butyl peroxide) - CAS 110-05-4
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
Công ty TNHH Hóa chất Việt Á
Địa chỉ: 42 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Tel: (+84-28)6292.2225/26
Website: www.vietachemicals.com.vn